Từ điển chuyên ngành

Bạn cần trợ giúp?
Bạn cần trợ giúp?

1800-9002

Danh sách A->Z:    A    B    C    D    H    L

A

Airline schedule

Lịch bay

Airline schedule

Airline schedule: lịch bay

B

Baggage allowance

Lượng hành lý cho phép

Boarding pass

Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

C

Check-in

Giấy tờ vào cửa

Complimentary

(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

Complimentary

Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

D

Deposit

đặt cọc

Destination

điểm đến

Domestic travel

Du lịch nội địa

H

High season

High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm

L

Low Season

Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách