Từ điển chuyên ngành

Bạn cần trợ giúp?
A
Airline schedule
Lịch bay
Airline schedule
Airline schedule: lịch bay
B
Baggage allowance
Lượng hành lý cho phép
Boarding pass
Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
C
Check-in
Giấy tờ vào cửa
Complimentary
(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Complimentary
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
D
Deposit
đặt cọc
Destination
điểm đến
Domestic travel
Du lịch nội địa
H
High season
High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
L
Low Season
Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách