Máy nén lạnh LG (ga-le) xuất xứ Thái Lan, 1PH, Điện Áp 220~240/1ph/50hz
Quý khách là Nhà sản xuất, Đại lý vui lòng click vào đặt hàng hoặc gọi cho chúng tôi để biết thêm các ưu đãi về giá.
Cooling capacity (at 50Hz/220~240V):
Công suất lạnh (ở 50Hz/220~240):
Watt: .................................................. 3,780/3,839
BTU/h: ............................................. 12,900/13,100
Power consumption (W): ....................... 1,230/1,300 (Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ................................. ....... 28.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ........................ 5.8/5.7
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: .......................... MRA98990-12027
01 Starting devive / Relay: .................... None/không
Tụ đề: ............................................. None/không
Tụ chạy: .................................................... 35MFD/370VAC
Mounting part / Phụ kiện khác :
Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: .......... MCQ66473
Cover,Terminal / Năp bảo vệ: ................. 38504-L004C
Gasket/ Đệm cau su:............................. 49864HL001G
Nut, Common/ Nút, Con tán:.................. 1NFZU-L001A
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: .................................. HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ............................................... 220~240
:. Frequency (Hz): .................................................. 50
:. Refrigerant: ..................................................... R22
:. EER: ....................................................... 10.5/10.1
:. COP: ....................................................... 3.07/2.96
:. Displacement(cc): ............................................ 22.2
:. Performance (As per ASHRAE): ...
:. Lubricant / Loại nhớt: ......................... 4GSI or NM56
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: .................. 350 cc
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ......... 13,0Kg
:. Suction Tube I.D: ......................... 12.8(Đường hút)
:. Discharge Tube I.D: ...................... 8.06(Đường đẩy)
:. Motor type: ............................................ 1 PHASE
:. Motor protection: ................ Overload / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/
Dùng cáp/Van tiết lưu
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:.....Fan/ Quạt làm mát
|
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure | : | -23oC | (Saturated Suction Temperature) |
MBP | = | Medium Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
HBP | = | High Back Pressure | : | +7.2oC | (Saturated Suction Temperature) |
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp. | -10oF | -23oC | 20oF | -7oC | 45oF | 7oC |
Condensing Temp. | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC |
Return Gas Temp. | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
Liquid entering Temp. | 90oF | 32oC | 115oF | 46oC | 115oF | 46oC |
Expansion valve | ||||||
Room Ambient | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
Giới thiệu về LG