Danh mục sản phẩm
Máy nén KULTHORN (R22)
Máy nén lạnh Kulthorn (Piston) AW5535-E9, Công suất 3HP, 380V~420V/3Ph/50Hz (460V/3Ph/60Hz)
Quý khách là Nhà sản xuất, Đại lý vui lòng click vào đặt hàng hoặc gọi cho chúng tôi để biết thêm các ưu đãi về giá.
SUMMARY - THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Cooling capacity (at 60Hz)/Công suất lạnh (ở 60Hz):
Watt: .......................................................8353/10.199
Kcal/h: ........................ ................................7183/8770
BTU/h: ...................... ............................28.500/34.800
Power consumption (W): .............................3234/3925
(Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ................................................38.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ...................................5.6
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: .......................................KGE 658-1
01 Starting devive / Relay: ..........................................
Tụ đề: ......................................................None/không
Tụ chạy: ..................................................None/không
--------------------------------------------------------------------------
Mounting part / Phụ kiện khác :
Rubber Grommet / Vòng đệm cao su: ...........KGM 905
Sleeve Grommet/ Ống cao su: .......................KGM 903
Washer/ Long đền:......................................................
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: .....................................HBP 0℃ to +13℃
:. Voltage (V): ......................................380V~420V/460V
:. Frequency (Hz): ..................................................50/60
:. Refrigerant: ...........................................................R22
--------------------------------------------------------------------------
:. EER: ............................................................8.81/8.87
:. COP: ............................................................2.58/2.60
:. Displacement(cc): ....................................................59
:. Performance (As per ASHRAE): ...
--------------------------------------------------------------------------
:. Lubricant / Loại nhớt: .........................Mineral Oil (MO)
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ..................964.0 cc
:. Recharge: ..................................................................
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: .........28.82Kg
--------------------------------------------------------------------------
:. Suction Tube I.D: ......................15.95 ID (Đường hút)
:. Process Tube I.D: .....................................(Đường sạc)
:. Discharge Tube I.D: .....................9.65 ID (Đường đẩy)
--------------------------------------------------------------------------
:. Motor type: .................................................3 PHASE
:. Motor protection: .......Internal Overload / Bảo vệ trong
:. Refrigerant control: ..................capilary tube/ Dùng cáp
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:.......Fan/ Quạt làm mát
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure | : | -23oC | (Saturated Suction Temperature) |
MBP | = | Medium Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
HBP | = | High Back Pressure | : | +7.2oC | (Saturated Suction Temperature) |
* LBP: use for these applications:
Deep freezer, Refrigerator, Ice cube Machine, Laboratory Appliance, Dehumidifier...
Tủ đông âm sâu, Tủ lạnh, Máy làm đá viên, các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, Máy hút ẩm...
* HBP: use for these applications:
Beverage Cooler/Bottle Cooler, Panel Cooler, Water Chiller, Refrigerated Air Dryer, Milk Cooler
...
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp. | -10oF | -23oC | 20oF | -7oC | 45oF | 7oC |
Condensing Temp. | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC |
Return Gas Temp. | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
Liquid entering Temp. | 90oF | 32oC | 115oF | 46oC | 115oF | 46oC |
Expansion valve | ||||||
Room Ambient | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
SƠ ĐỒ HỆ THỐNG LẠNH CƠ BẢN: