Danh mục sản phẩm
Máy nén KULTHORN (R134a)
Máy nén Piston AE A1360YK, Công suất 1/6HP, R134a, 220V~240V/1Ph/50Hz
Quý khách là Nhà sản xuất, Đại lý vui lòng click vào đặt hàng hoặc gọi cho chúng tôi để biết thêm các ưu đãi về giá.
SUMMARY - THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Cooling capacity (at 50Hz)/Công suất lạnh (ở 50Hz):
Watt: ................................................................145
Kcal/h: ..............................................................125
BTU/h: .............................................................. 495
Power consumption (W): ...................................128
(Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: .................................. ...........8.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): .............................. 1.0
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: ...................................KME 670-12
01 Starting devive / Relay: ........................KME 693-4
Tụ đề: ...................................................None / Không
Tụ chạy: ................................................None / Không
--------------------------------------------------------------------------
Mounting part / Phụ kiện khác :
Rubber Grommet / Vòng đệm cao su:....... KMD 905-3
Sleeve Grommet/ Ống cao su: ...................KMD 903-2
Washer/ Long đền: ........................................KEB 387
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ...............................LBP -34.4℃ to -12.2℃
:. Voltage (V): ................................................220V~240V
:. Frequency (Hz): .........................................................50
:. Refrigerant: .........................................................R134a
--------------------------------------------------------------------------
:. EER: ........................................................................3.87
:. COP: ................................... ....................................1.13
:. Displacement(cc): ................... .................................5.59
:. Performance (As per ASHRAE): ...
--------------------------------------------------------------------------
:. Lubricant / Loại nhớt: ..........................Polyol Ester (POE)
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ......................... 270 cc
:. Recharge: ............................................................
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ...............7.84Kg
--------------------------------------------------------------------------
:. Suction Tube I.D: ...........................8.25 OD (Đường hút)
:. Process Tube I.D: ...........................8.25 OD (Đường sạc)
:. Discharge Tube I.D: ...................... 6.35 OD (Đường đẩy)
--------------------------------------------------------------------------
:. Motor type: ....................................................... R.S.I.R
:. Motor protection: .......External protection / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control: ...................Capillary tube / Dùng cáp
:. Compressor cooling / Giải nhiệt: Natural convection/ Tự nhiên
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure | : | -23oC | (Saturated Suction Temperature) |
MBP | = | Medium Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
HBP | = | High Back Pressure | : | +7.2oC | (Saturated Suction Temperature) |
* LBP: use for these applications:
Deep freezer, Refrigerator, Ice cube Machine, Laboratory Appliance, Dehumidifier...
Tủ đông âm sâu, Tủ lạnh, Máy làm đá viên, các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, Máy hút ẩm...
* HBP: use for these applications:
Beverage Cooler/Bottle Cooler, Panel Cooler, Water Chiller, Refrigerated Air Dryer, Milk Cooler
...
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp. | -10oF | -23oC | 20oF | -7oC | 45oF | 7oC |
Condensing Temp. | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC |
Return Gas Temp. | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
Liquid entering Temp. | 90oF | 32oC | 115oF | 46oC | 115oF | 46oC |
Expansion valve | ||||||
Room Ambient | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
SƠ ĐỒ HỆ THỐNG LẠNH CƠ BẢN: