Danh mục sản phẩm
Máy nén KULTHORN (R404a)
Máy nén Piston WJ 2455ZK-P. Công_suất 1.5HP, R404a, 220V~240V/50Hz
Quý khách là Nhà sản xuất, Đại lý vui lòng click vào đặt hàng hoặc gọi cho chúng tôi để biết thêm các ưu đãi về giá.
SUMMARY - THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Cooling capacity (at 50Hz)/Công suất lạnh (ở 50Hz):
Watt: ................................................................1378
Kcal/h: ........................ .....................................1185
BTU/h: ...................... .......................................4702
Power consumption (W): ..................................1050
(Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ............................................35.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ............................ ..4.9
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: .............................KME 664-15/C
01 Starting devive / Relay: KGE 680 (GE3ARR3UX3AT2)
Tụ đề: ......................................145-174 uF 330 VAC
Tụ chạy: ..........................................25 uF 440 VAC
--------------------------------------------------------------------------
Mounting part / Phụ kiện khác :
Rubber Grommet / Vòng đệm cao su: .........KGM 905
Sleeve Grommet/ Ống cao su: .....................KGM 903
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: .............................LBP -35℃ to -12.2℃
:. Voltage (V): .......................................... 220V~240V
:. Frequency (Hz): ....................................................50
:. Refrigerant: ...........................................R404a/R507
--------------------------------------------------------------------------
:. EER: ..................................................................4.48
:. COP: ..................................................................1.31
:. Displacement(cc): .............................................. 30.5
:. Performance (As per ASHRAE): ...
--------------------------------------------------------------------------
:. Lubricant / Loại nhớt: ....................Polyol Ester (POE)
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ....................850 cc
:. Recharge: ..............................................................
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ........23.23Kg
--------------------------------------------------------------------------
:. Suction Tube I.D: .....................12.85 ID (Đường hút)
:. Process Tube I.D: ......................7.95 ID (Đường sạc)
:. Discharge Tube I.D: ...................9.65 ID (Đường đẩy)
--------------------------------------------------------------------------
:. Motor type: ......................................................C.S.R
:. Motor protection: External Overload 3/4 / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control: ................capilary tube/ Dùng cáp
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:......Fan/ Quạt làm mát
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure | : | -23oC | (Saturated Suction Temperature) |
MBP | = | Medium Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
HBP | = | High Back Pressure | : | +7.2oC | (Saturated Suction Temperature) |
* LBP: use for these applications:
Deep freezer, Refrigerator, Ice cube Machine, Laboratory Appliance, Dehumidifier...
Tủ đông âm sâu, Tủ lạnh, Máy làm đá viên, các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, Máy hút ẩm...
* HBP: use for these applications:
Beverage Cooler/Bottle Cooler, Panel Cooler, Water Chiller, Refrigerated Air Dryer, Milk Cooler
...
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp. | -10oF | -23oC | 20oF | -7oC | 45oF | 7oC |
Condensing Temp. | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC |
Return Gas Temp. | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
Liquid entering Temp. | 90oF | 32oC | 115oF | 46oC | 115oF | 46oC |
Expansion valve | ||||||
Room Ambient | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
SƠ ĐỒ HỆ THỐNG LẠNH CƠ BẢN: