Máy nén lạnh Kulthorn (Piston) AE 2416ZK-SR, Công suất 1/2HP, R404a, 220V~240V/50Hz
Mã sản phẩm: AE 2416ZK-SR
Nhà sản xuất: KULTHORN - Thailand
Trạng thái: Còn hàng
Quý khách là Nhà sản xuất, Đại lý vui lòng click vào đặt hàng hoặc gọi cho chúng tôi để biết thêm các ưu đãi về giá.
Cooling capacity (at 50Hz)/Công suất lạnh (ở 50Hz):
Watt: .............................................................410
Kcal/h: ........................ ..................................353
BTU/h: ...................... ..................................1399
Power consumption (W): ...............................303
(Công suất điện)
LRA (A) / Dòng đề: ........................................12.0
RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ...........................1.4
Accessories / Phụ kiện:
01 OLP / Thecmic: .............................KME 660-8/c
01 Starting devive / Relay: ...............KME 682-5NT
Tụ đề: .......................................36-43 uF 330 VAC
Tụ chạy: ..........................................8 uF 450 VAC
--------------------------------------------------------------------------
Mounting part / Phụ kiện khác :
Rubber Grommet / Vòng đệm cao su: ....KMD 905-3
Sleeve Grommet/ Ống cao su: ................KMD 903-2
Washer/ Long đền: .....................................KEB 387
|
General specification / Thông số chung:
:. Type / Loại: ............................LBP -40℃ to -12.2℃
:. Voltage (V): .......................................... 220V~240V
:. Frequency (Hz): ....................................................50
:. Refrigerant: ....................................................R404a
--------------------------------------------------------------------------
:. EER: ..................................................................4.62
:. COP: ..................................................................1.35
:. Displacement(cc): ...............................................8.12
:. Performance (As per ASHRAE): ...
--------------------------------------------------------------------------
:. Lubricant / Loại nhớt: ....................Polyol Ester (POE)
:. Initial charge / Dung lượng nhớt: ................... 307 cc
:. Recharge: ..............................................................
:. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ........11.92Kg
--------------------------------------------------------------------------
:. Suction Tube I.D: .........................8.2 ID (Đường hút)
:. Process Tube I.D: ..........................8.2 ID (Đường sạc)
:. Discharge Tube I.D: ....................4.93 ID (Đường đẩy)
--------------------------------------------------------------------------
:. Motor type: .......................................................C.S.R
:. Motor protection: .............External 3/4 / Bảo vệ ngoài
:. Refrigerant control: ..............Capillary tube / Dùng cáp
:. Compressor cooling / Giải nhiệt:......Fan/ Quạt làm mát
|
DIMENSION / KÍCH THƯỚC:
XEM THÊM:
Motor type:
R.S.I.R = Relay, Resistance Start, Induction Run
C.S.I.R = Relay, Start Capacitor, Induction Run
C.S.R = Relay, Start Capacitor and Run Capacitor
Performance rating Application:
LBP | = | Low Back Pressure | : | -23oC | (Saturated Suction Temperature) |
MBP | = | Medium Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
CBP | = | Commercial Back Pressure | : | -6.7oC | (Saturated Suction Temperature) |
HBP | = | High Back Pressure | : | +7.2oC | (Saturated Suction Temperature) |
RATING CONDITION (ASHRAE-T):
LBP | MBP/CBP | HBP | ||||
Evaporating Temp. | -10oF | -23oC | 20oF | -7oC | 45oF | 7oC |
Condensing Temp. | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC | 130oF | 54oC |
Return Gas Temp. | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |
Liquid entering Temp. | 90oF | 32oC | 115oF | 46oC | 115oF | 46oC |
Expansion valve | ||||||
Room Ambient | 90oF | 32oC | 95oF | 35oC | 95oF | 35oC |